🔍
Search:
BỊ LÔI KÉO
🌟
BỊ LÔI KÉO
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
손으로 잡혀 상대방 쪽으로 끌리다.
1
BỊ LÔI KÉO, BỊ GIẬT MẠNH:
Bị nắm bằng tay và bị kéo về phía đối phương.
-
☆
Động từ
-
1
사람이나 짐승 등이 산 채로 잡히다.
1
BỊ BẮT SỐNG:
Người hay thú vật bị bắt sống.
-
2
생각이나 마음이 온통 한곳으로 쏠리다.
2
BỊ LÔI KÉO, BỊ THU HÚT:
Suy nghĩ và tâm hồn đều bị dồn hết vào một nơi
-
Động từ
-
1
관심이나 흥미에 이끌려 꾀이다.
1
BỊ DẪN DỤ, BỊ LÔI KÉO, BỊ NHỬ MỒI:
Bị lôi cuốn vào sự quan tâm hay sự hứng thú và bị lôi kéo vào.
-
Động từ
-
1
종이, 천 등이 감기어 안으로 들어가다.
1
BỊ QUẤN VÀO, BỊ CUỐN VÀO:
Giấy, vải... bị cuốn vào bên trong.
-
2
원하지 않는 사건이나 일 등에 관계되거나 끌려 들어가다.
2
BỊ LÔI KÉO:
Có liên quan hay bị lôi vào sự kiện hay việc không mong muốn.
-
Động từ
-
1
적이나 상대편이 자기편으로 끌어들여지다.
1
BỊ LÔI KÉO, BỊ DỤ DỖ, BỊ MUA CHUỘC:
Kẻ địch hay đối phương bị kéo và đưa về phe mình.
-
☆
Động từ
-
1
힘에 못 이겨 다른 것이 이끄는 대로 따라가다.
1
BỊ KÉO ĐI, BỊ DẪN ĐI, BỊ GIẢI ĐI:
Không thể chiến thắng sức mạnh và bị cái khác kéo đi theo.
-
2
다른 사람이 하자는 대로 하다.
2
BỊ LÔI KÉO, BỊ LÔI CUỐN:
Làm theo lời người khác rủ rê.
-
☆☆
Động từ
-
1
바닥에 댄 채로 잡아당겨져 움직여지다.
1
BỊ KÉO LÊ, BỊ LÔI ĐI:
Bị nắm kéo di chuyển trong thế chạm mặt đất.
-
4
관심이 쏠리다.
4
BỊ LÔI KÉO:
Sự quan tâm được dồn vào.
-
2
다른 사람이 가고자 하는 곳으로 같이 따라가게 되다.
2
BỊ KÉO ĐI, BỊ LÔI ĐI:
Bị đi cùng đến nơi mà người khác định đi.
-
3
다른 힘에 의해 잡아당겨지다.
3
BỊ LÔI ĐI, BỊ KÉO ĐI:
Bị nắm kéo đi bởi lực khác.
🌟
BỊ LÔI KÉO
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
관심이나 흥미에 이끌려 꾀이다.
1.
BỊ DẪN DỤ, BỊ LÔI KÉO, BỊ NHỬ MỒI:
Bị lôi cuốn vào sự quan tâm hay sự hứng thú và bị lôi kéo vào.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각.
1.
MỐI QUAN TÂM:
Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó.